Có 2 kết quả:

优待券 yōu dài quàn ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄑㄩㄢˋ優待券 yōu dài quàn ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) discount coupon
(2) complimentary ticket

Từ điển Trung-Anh

(1) discount coupon
(2) complimentary ticket