Có 2 kết quả:
优待券 yōu dài quàn ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄑㄩㄢˋ • 優待券 yōu dài quàn ㄧㄡ ㄉㄞˋ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discount coupon
(2) complimentary ticket
(2) complimentary ticket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discount coupon
(2) complimentary ticket
(2) complimentary ticket
Bình luận 0